Đổi Thẻ Cào Thành Tiền Mặt
"Nếu bạn dành 0,01% tin tưởng vào ví điện tử GT1S
Chúng tôi sẽ chứng minh 99,99% còn lại"
LƯU Ý:
►Sai mệnh giá -50% của mệnh giá nhỏ hơn (Quý khách cần xem kỹ mệnh giá)
►Điều kiện nâng hạng Vip: Quảng cáo Web GT1S lên tin hoặc trang cá nhân
► Chỉ gạch card và Kết nối Api với các cá nhân có nguồn thẻ hợp pháp, (lừa đảo, cờ bạc, trộm cắp... phát hiện khóa tài khoản v.v.). Tài liệu API
►Thẻ cần ghi đúng seri, cố tình ghi sai seri sẽ không được giải quyết. Để kiểm tra trạng thái thẻ cào, check seri thẻ cào (phí 500 đồng): TẠI ĐÂY
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 13.5% | 13.5% | 12.9% | 11.9% | 11.9% | 12.5% | 12.5% | 13.5% | 14.5% |
Vip/ Ví GT1S | 13.4% | 13.4% | 12.8% | 11.8% | 11.8% | 12.4% | 12.4% | 13.3% | 14.3% |
Siêu Vip/Api | 11.1% | 11.1% | 10.1% | 9.9% | 9.9% | 10.9% | 10.9% | 12.1% | 12.1% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 9.7% | 9.7% | 9.7% | 9.7% | 9.7% | 9.7% | 9.7% | 10.5% |
Vip/ Ví GT1S | 9.6% | 9.6% | 9.6% | 9.6% | 9.6% | 9.6% | 9.6% | 10.4% |
Siêu Vip/Api | 7.5% | 7.5% | 7.5% | 7.5% | 7.5% | 7.5% | 7.5% | 10.5% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 17.9% | 17.9% | 17.9% | 17.9% | 17.9% | 17.9% | 17.9% | 17.9% |
Vip/ Ví GT1S | 17.7% | 17.7% | 17.7% | 17.7% | 17.7% | 17.7% | 17.7% | 17.7% |
Siêu Vip/Api | 16.6% | 16.6% | 16.6% | 16.6% | 16.6% | 16.6% | 16.6% | 16.6% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 15.8% | 15.8% | 15.8% | 15.8% | 15.8% | 15.8% | 15.8% | 15.8% | 15.8% |
Vip/ Ví GT1S | 15.6% | 15.6% | 15.6% | 15.6% | 15.6% | 15.6% | 15.6% | 15.6% | 15.6% |
Siêu Vip/Api | 14.2% | 14.2% | 14.2% | 14.2% | 14.2% | 14.2% | 14.2% | 14.2% | 14.2% |
Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 15% | 15% | 15% | 15% | 15% | 15% | 15% | 14.9% | 14.9% |
Vip/ Ví GT1S | 14.8% | 14.8% | 14.8% | 14.8% | 14.8% | 14.8% | 14.8% | 14.7% | 14.7% |
Siêu Vip/Api | 13.7% | 13.7% | 13.7% | 13.7% | 13.7% | 13.7% | 13.7% | 13.7% | 13.7% |
Nhóm | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ |
---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 20% | 20% | 15% | 15% | 15% |
Vip/ Ví GT1S | 19% | 19% | 14% | 14% | 14% |
Siêu Vip/Api | 18% | 18% | 13% | 13% | 13% |
Nhóm | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% |
Vip/ Ví GT1S | 25% | 25% | 25% | 25% | 25% |
Siêu Vip/Api | 22% | 22% | 22% | 22% | 22% |
Nhóm | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành viên | 18% | 18% | 18% | 18% | 18% | 18% | 18% |
Vip/ Ví GT1S | 17% | 17% | 17% | 17% | 17% | 17% | 17% |
Siêu Vip/Api | 15% | 15% | 15% | 15% | 15% | 15% | 15% |